Characters remaining: 500/500
Translation

sa mạc

Academic
Friendly

Từ "sa mạc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

dụ sử dụng từ "sa mạc":
  • "Chúng tôi đã đi khám phá sa mạc Gobi vào mùa ." (Nghĩa chỉ vùng đất cát)
  • "Bài hát này được viết theo thể thơ sa mạc." (Nghĩa chỉ điệu dân ca)
Phân biệt các biến thể:
  • Sa mạc hóa: quá trình hình thành sa mạc, dụ: "Sa mạc hóa đang gia tăng do biến đổi khí hậu."
  • Sa mạc hóa đất: hiện tượng đất đai trở nên khô cằn không thể trồng trọt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hoang mạc: thường chỉ những vùng đất khô cằn, có thể không chỉ cát còn đá đất sét.
  • Đồng cỏ: ngược lại với sa mạc, vùng đất nhiều cỏ cây cối.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tình trạng sa mạc hóanhiều nơi trên thế giới đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng." (Ở đây, "sa mạc hóa" được sử dụng để nói về tác động của con người thiên nhiên đến môi trường.)
  • "Âm nhạc dân gian Việt Nam rất phong phú, trong đó có thể kể đến thể thơ sa mạc." (Đề cập đến thể loại âm nhạc, tạo sự liên kết với văn hóa dân gian.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sa mạc," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác người nói muốn truyền đạt.

  1. 1 dt. Một điệu dân ca theo thể thơ lục bát.
  2. 2 dt. Vùng đất cát rộng lớn, không nước, hầu như không cây cỏ động vật.

Comments and discussion on the word "sa mạc"